Lịch âm Tháng 12 năm 2219




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

30
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2219



Trăng non7 thg 11, 2219
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 11, 2219 đến 14 thg 11, 2219
Trăng đầu quý15 thg 11, 2219
Trăng mọc từ 16 thg 11, 2219 đến 21 thg 11, 2219
Trăng tròn22 thg 11, 2219
Trăng khuyết từ 23 thg 11, 2219 đến 28 thg 11, 2219
Trăng quý ba29 thg 11, 2219
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 11, 2219 đến 6 thg 12, 2219
Trăng non7 thg 12, 2219
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 12, 2219 đến 14 thg 12, 2219
Trăng đầu quý15 thg 12, 2219
Trăng mọc từ 16 thg 12, 2219 đến 20 thg 12, 2219
Trăng tròn21 thg 12, 2219
Trăng khuyết từ 22 thg 12, 2219 đến 28 thg 12, 2219
Trăng quý ba29 thg 12, 2219
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 2219 đến 5 thg 1, 2220
Trăng non6 thg 1, 2220
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 1, 2220 đến 12 thg 1, 2220
Trăng đầu quý13 thg 1, 2220
Trăng mọc từ 14 thg 1, 2220 đến 19 thg 1, 2220
Trăng tròn20 thg 1, 2220
Trăng khuyết từ 21 thg 1, 2220 đến 27 thg 1, 2220
Trăng quý ba28 thg 1, 2220
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 1, 2220 đến 4 thg 2, 2220