Lịch âm Tháng 11 năm 2219




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2219



Trăng non9 thg 10, 2219
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 10, 2219 đến 16 thg 10, 2219
Trăng đầu quý17 thg 10, 2219
Trăng mọc từ 18 thg 10, 2219 đến 23 thg 10, 2219
Trăng tròn24 thg 10, 2219
Trăng khuyết từ 25 thg 10, 2219 đến 29 thg 10, 2219
Trăng quý ba30 thg 10, 2219
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 10, 2219 đến 6 thg 11, 2219
Trăng non7 thg 11, 2219
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 11, 2219 đến 14 thg 11, 2219
Trăng đầu quý15 thg 11, 2219
Trăng mọc từ 16 thg 11, 2219 đến 21 thg 11, 2219
Trăng tròn22 thg 11, 2219
Trăng khuyết từ 23 thg 11, 2219 đến 28 thg 11, 2219
Trăng quý ba29 thg 11, 2219
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 11, 2219 đến 6 thg 12, 2219
Trăng non7 thg 12, 2219
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 12, 2219 đến 14 thg 12, 2219
Trăng đầu quý15 thg 12, 2219
Trăng mọc từ 16 thg 12, 2219 đến 20 thg 12, 2219
Trăng tròn21 thg 12, 2219
Trăng khuyết từ 22 thg 12, 2219 đến 28 thg 12, 2219
Trăng quý ba29 thg 12, 2219
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 2219 đến 5 thg 1, 2220