Lịch âm Tháng 11 năm 2217




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2217



Trăng non1 thg 10, 2217
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 10, 2217 đến 7 thg 10, 2217
Trăng đầu quý8 thg 10, 2217
Trăng mọc từ 9 thg 10, 2217 đến 14 thg 10, 2217
Trăng tròn15 thg 10, 2217
Trăng khuyết từ 16 thg 10, 2217 đến 22 thg 10, 2217
Trăng quý ba23 thg 10, 2217
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 10, 2217 đến 30 thg 10, 2217
Trăng non31 thg 10, 2217
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 11, 2217 đến 5 thg 11, 2217
Trăng đầu quý6 thg 11, 2217
Trăng mọc từ 7 thg 11, 2217 đến 12 thg 11, 2217
Trăng tròn13 thg 11, 2217
Trăng khuyết từ 14 thg 11, 2217 đến 20 thg 11, 2217
Trăng quý ba21 thg 11, 2217
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 11, 2217 đến 28 thg 11, 2217
Trăng non29 thg 11, 2217
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 11, 2217 đến 5 thg 12, 2217
Trăng đầu quý6 thg 12, 2217
Trăng mọc từ 7 thg 12, 2217 đến 12 thg 12, 2217
Trăng tròn13 thg 12, 2217
Trăng khuyết từ 14 thg 12, 2217 đến 20 thg 12, 2217
Trăng quý ba21 thg 12, 2217
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 12, 2217 đến 28 thg 12, 2217
Trăng non29 thg 12, 2217
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 12, 2217 đến 3 thg 1, 2218
Trăng đầu quý4 thg 1, 2218
Trăng mọc từ 5 thg 1, 2218 đến 11 thg 1, 2218
Trăng tròn12 thg 1, 2218
Trăng khuyết từ 13 thg 1, 2218 đến 19 thg 1, 2218
Trăng quý ba20 thg 1, 2218
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 2218 đến 26 thg 1, 2218