Lịch âm Tháng 10 năm 2215




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2215



Trăng non24 thg 9, 2215
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 9, 2215 đến 29 thg 9, 2215
Trăng đầu quý30 thg 9, 2215
Trăng mọc từ 1 thg 10, 2215 đến 7 thg 10, 2215
Trăng tròn8 thg 10, 2215
Trăng khuyết từ 9 thg 10, 2215 đến 15 thg 10, 2215
Trăng quý ba16 thg 10, 2215
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 10, 2215 đến 22 thg 10, 2215
Trăng non23 thg 10, 2215
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 10, 2215 đến 29 thg 10, 2215
Trăng đầu quý30 thg 10, 2215
Trăng mọc từ 31 thg 10, 2215 đến 6 thg 11, 2215
Trăng tròn7 thg 11, 2215
Trăng khuyết từ 8 thg 11, 2215 đến 13 thg 11, 2215
Trăng quý ba14 thg 11, 2215
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 11, 2215 đến 20 thg 11, 2215