Lịch âm Tháng 1 năm 2214




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

30
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2214



Trăng non12 thg 12, 2213
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 12, 2213 đến 19 thg 12, 2213
Trăng đầu quý20 thg 12, 2213
Trăng mọc từ 21 thg 12, 2213 đến 27 thg 12, 2213
Trăng tròn28 thg 12, 2213
Trăng khuyết từ 29 thg 12, 2213 đến 3 thg 1, 2214
Trăng quý ba4 thg 1, 2214
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 1, 2214 đến 10 thg 1, 2214
Trăng non11 thg 1, 2214
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 1, 2214 đến 18 thg 1, 2214
Trăng đầu quý19 thg 1, 2214
Trăng mọc từ 20 thg 1, 2214 đến 25 thg 1, 2214
Trăng tròn26 thg 1, 2214
Trăng khuyết từ 27 thg 1, 2214 đến 1 thg 2, 2214
Trăng quý ba2 thg 2, 2214
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 2, 2214 đến 9 thg 2, 2214