Lịch âm Tháng 11 năm 2213




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2213



Trăng non14 thg 10, 2213
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 10, 2213 đến 21 thg 10, 2213
Trăng đầu quý22 thg 10, 2213
Trăng mọc từ 23 thg 10, 2213 đến 29 thg 10, 2213
Trăng tròn30 thg 10, 2213
Trăng khuyết từ 31 thg 10, 2213 đến 5 thg 11, 2213
Trăng quý ba6 thg 11, 2213
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 11, 2213 đến 12 thg 11, 2213
Trăng non13 thg 11, 2213
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 11, 2213 đến 19 thg 11, 2213
Trăng đầu quý20 thg 11, 2213
Trăng mọc từ 21 thg 11, 2213 đến 27 thg 11, 2213
Trăng tròn28 thg 11, 2213
Trăng khuyết từ 29 thg 11, 2213 đến 4 thg 12, 2213
Trăng quý ba5 thg 12, 2213
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 12, 2213 đến 11 thg 12, 2213
Trăng non12 thg 12, 2213
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 12, 2213 đến 19 thg 12, 2213
Trăng đầu quý20 thg 12, 2213
Trăng mọc từ 21 thg 12, 2213 đến 27 thg 12, 2213
Trăng tròn28 thg 12, 2213
Trăng khuyết từ 29 thg 12, 2213 đến 3 thg 1, 2214
Trăng quý ba4 thg 1, 2214
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 1, 2214 đến 10 thg 1, 2214