Lịch âm Tháng 11 năm 2211




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2211



Trăng non7 thg 10, 2211
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 10, 2211 đến 14 thg 10, 2211
Trăng đầu quý15 thg 10, 2211
Trăng mọc từ 16 thg 10, 2211 đến 21 thg 10, 2211
Trăng tròn22 thg 10, 2211
Trăng khuyết từ 23 thg 10, 2211 đến 28 thg 10, 2211
Trăng quý ba29 thg 10, 2211
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 10, 2211 đến 5 thg 11, 2211
Trăng non6 thg 11, 2211
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 11, 2211 đến 13 thg 11, 2211
Trăng đầu quý14 thg 11, 2211
Trăng mọc từ 15 thg 11, 2211 đến 20 thg 11, 2211
Trăng tròn21 thg 11, 2211
Trăng khuyết từ 22 thg 11, 2211 đến 26 thg 11, 2211
Trăng quý ba27 thg 11, 2211
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 11, 2211 đến 4 thg 12, 2211
Trăng non5 thg 12, 2211
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 12, 2211 đến 12 thg 12, 2211
Trăng đầu quý13 thg 12, 2211
Trăng mọc từ 14 thg 12, 2211 đến 19 thg 12, 2211
Trăng tròn20 thg 12, 2211
Trăng khuyết từ 21 thg 12, 2211 đến 26 thg 12, 2211
Trăng quý ba27 thg 12, 2211
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 12, 2211 đến 3 thg 1, 2212