Lịch âm Tháng 11 năm 2210




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

30
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2210



Trăng non18 thg 10, 2210
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 10, 2210 đến 25 thg 10, 2210
Trăng đầu quý26 thg 10, 2210
Trăng mọc từ 27 thg 10, 2210 đến 1 thg 11, 2210
Trăng tròn2 thg 11, 2210
Trăng khuyết từ 3 thg 11, 2210 đến 8 thg 11, 2210
Trăng quý ba9 thg 11, 2210
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 11, 2210 đến 16 thg 11, 2210
Trăng non17 thg 11, 2210
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 11, 2210 đến 23 thg 11, 2210
Trăng đầu quý24 thg 11, 2210
Trăng mọc từ 25 thg 11, 2210 đến 30 thg 11, 2210
Trăng tròn1 thg 12, 2210
Trăng khuyết từ 2 thg 12, 2210 đến 7 thg 12, 2210
Trăng quý ba8 thg 12, 2210
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 12, 2210 đến 16 thg 12, 2210
Trăng non17 thg 12, 2210
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 12, 2210 đến 23 thg 12, 2210
Trăng đầu quý24 thg 12, 2210
Trăng mọc từ 25 thg 12, 2210 đến 29 thg 12, 2210
Trăng tròn30 thg 12, 2210
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2210 đến 6 thg 1, 2211
Trăng quý ba7 thg 1, 2211
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 1, 2211 đến 14 thg 1, 2211