Lịch âm Tháng 11 năm 2209




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

4
2

5
3

6
4

7
5

8
6

9
7

10
8

11
9

12
10

13
11

14
12

15
13

16
14

17
15

18
16

19
17

20
18

21
19

22
20

23
21

24
22

25
23

26
24

27
25

28
26

29
27

30
28

1
29

2
30

3



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2209



Trăng non29 thg 10, 2209
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 10, 2209 đến 4 thg 11, 2209
Trăng đầu quý5 thg 11, 2209
Trăng mọc từ 6 thg 11, 2209 đến 11 thg 11, 2209
Trăng tròn12 thg 11, 2209
Trăng khuyết từ 13 thg 11, 2209 đến 19 thg 11, 2209
Trăng quý ba20 thg 11, 2209
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 11, 2209 đến 27 thg 11, 2209
Trăng non28 thg 11, 2209
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 11, 2209 đến 4 thg 12, 2209
Trăng đầu quý5 thg 12, 2209
Trăng mọc từ 6 thg 12, 2209 đến 10 thg 12, 2209
Trăng tròn11 thg 12, 2209
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 2209 đến 18 thg 12, 2209
Trăng quý ba19 thg 12, 2209
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 12, 2209 đến 26 thg 12, 2209
Trăng non27 thg 12, 2209
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 12, 2209 đến 2 thg 1, 2210
Trăng đầu quý3 thg 1, 2210
Trăng mọc từ 4 thg 1, 2210 đến 9 thg 1, 2210
Trăng tròn10 thg 1, 2210
Trăng khuyết từ 11 thg 1, 2210 đến 17 thg 1, 2210
Trăng quý ba18 thg 1, 2210
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 1, 2210 đến 25 thg 1, 2210