Lịch âm Tháng 11 năm 2206




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2206



Trăng non2 thg 10, 2206
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 10, 2206 đến 8 thg 10, 2206
Trăng đầu quý9 thg 10, 2206
Trăng mọc từ 10 thg 10, 2206 đến 16 thg 10, 2206
Trăng tròn17 thg 10, 2206
Trăng khuyết từ 18 thg 10, 2206 đến 24 thg 10, 2206
Trăng quý ba25 thg 10, 2206
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 10, 2206 đến 31 thg 10, 2206
Trăng non1 thg 11, 2206
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 11, 2206 đến 7 thg 11, 2206
Trăng đầu quý8 thg 11, 2206
Trăng mọc từ 9 thg 11, 2206 đến 15 thg 11, 2206
Trăng tròn16 thg 11, 2206
Trăng khuyết từ 17 thg 11, 2206 đến 23 thg 11, 2206
Trăng quý ba24 thg 11, 2206
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 11, 2206 đến 29 thg 11, 2206
Trăng non30 thg 11, 2206
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 12, 2206 đến 6 thg 12, 2206
Trăng đầu quý7 thg 12, 2206
Trăng mọc từ 8 thg 12, 2206 đến 15 thg 12, 2206
Trăng tròn16 thg 12, 2206
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2206 đến 22 thg 12, 2206
Trăng quý ba23 thg 12, 2206
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2206 đến 29 thg 12, 2206
Trăng non30 thg 12, 2206
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 2206 đến 5 thg 1, 2207
Trăng đầu quý6 thg 1, 2207
Trăng mọc từ 7 thg 1, 2207 đến 13 thg 1, 2207
Trăng tròn14 thg 1, 2207
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2207 đến 20 thg 1, 2207
Trăng quý ba21 thg 1, 2207
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 2207 đến 27 thg 1, 2207