Lịch âm Tháng 10 năm 2204




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2204



Trăng non24 thg 9, 2204
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 9, 2204 đến 30 thg 9, 2204
Trăng đầu quý1 thg 10, 2204
Trăng mọc từ 2 thg 10, 2204 đến 8 thg 10, 2204
Trăng tròn9 thg 10, 2204
Trăng khuyết từ 10 thg 10, 2204 đến 15 thg 10, 2204
Trăng quý ba16 thg 10, 2204
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 10, 2204 đến 22 thg 10, 2204
Trăng non23 thg 10, 2204
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 10, 2204 đến 30 thg 10, 2204
Trăng đầu quý31 thg 10, 2204
Trăng mọc từ 1 thg 11, 2204 đến 7 thg 11, 2204
Trăng tròn8 thg 11, 2204
Trăng khuyết từ 9 thg 11, 2204 đến 14 thg 11, 2204
Trăng quý ba15 thg 11, 2204
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 11, 2204 đến 21 thg 11, 2204