Lịch âm Tháng 11 năm 2203




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2203



Trăng non5 thg 10, 2203
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 2203 đến 12 thg 10, 2203
Trăng đầu quý13 thg 10, 2203
Trăng mọc từ 14 thg 10, 2203 đến 20 thg 10, 2203
Trăng tròn21 thg 10, 2203
Trăng khuyết từ 22 thg 10, 2203 đến 27 thg 10, 2203
Trăng quý ba28 thg 10, 2203
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 10, 2203 đến 3 thg 11, 2203
Trăng non4 thg 11, 2203
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 2203 đến 11 thg 11, 2203
Trăng đầu quý12 thg 11, 2203
Trăng mọc từ 13 thg 11, 2203 đến 18 thg 11, 2203
Trăng tròn19 thg 11, 2203
Trăng khuyết từ 20 thg 11, 2203 đến 25 thg 11, 2203
Trăng quý ba26 thg 11, 2203
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 11, 2203 đến 2 thg 12, 2203
Trăng non3 thg 12, 2203
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 12, 2203 đến 11 thg 12, 2203
Trăng đầu quý12 thg 12, 2203
Trăng mọc từ 13 thg 12, 2203 đến 18 thg 12, 2203
Trăng tròn19 thg 12, 2203
Trăng khuyết từ 20 thg 12, 2203 đến 25 thg 12, 2203
Trăng quý ba26 thg 12, 2203
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2203 đến 1 thg 1, 2204