Lịch âm Tháng 12 năm 2202




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

30
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2202



Trăng non15 thg 11, 2202
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 11, 2202 đến 22 thg 11, 2202
Trăng đầu quý23 thg 11, 2202
Trăng mọc từ 24 thg 11, 2202 đến 29 thg 11, 2202
Trăng tròn30 thg 11, 2202
Trăng khuyết từ 1 thg 12, 2202 đến 6 thg 12, 2202
Trăng quý ba7 thg 12, 2202
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 12, 2202 đến 14 thg 12, 2202
Trăng non15 thg 12, 2202
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2202 đến 21 thg 12, 2202
Trăng đầu quý22 thg 12, 2202
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2202 đến 28 thg 12, 2202
Trăng tròn29 thg 12, 2202
Trăng khuyết từ 30 thg 12, 2202 đến 4 thg 1, 2203
Trăng quý ba5 thg 1, 2203
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 2203 đến 13 thg 1, 2203
Trăng non14 thg 1, 2203
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 1, 2203 đến 20 thg 1, 2203
Trăng đầu quý21 thg 1, 2203
Trăng mọc từ 22 thg 1, 2203 đến 27 thg 1, 2203
Trăng tròn28 thg 1, 2203
Trăng khuyết từ 29 thg 1, 2203 đến 3 thg 2, 2203
Trăng quý ba4 thg 2, 2203
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 2, 2203 đến 11 thg 2, 2203