Lịch âm Tháng 9 năm 2200




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2200



Trăng non10 thg 8, 2200
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 8, 2200 đến 17 thg 8, 2200
Trăng đầu quý18 thg 8, 2200
Trăng mọc từ 19 thg 8, 2200 đến 24 thg 8, 2200
Trăng tròn25 thg 8, 2200
Trăng khuyết từ 26 thg 8, 2200 đến 31 thg 8, 2200
Trăng quý ba1 thg 9, 2200
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 9, 2200 đến 8 thg 9, 2200
Trăng non9 thg 9, 2200
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 9, 2200 đến 15 thg 9, 2200
Trăng đầu quý16 thg 9, 2200
Trăng mọc từ 17 thg 9, 2200 đến 22 thg 9, 2200
Trăng tròn23 thg 9, 2200
Trăng khuyết từ 24 thg 9, 2200 đến 29 thg 9, 2200
Trăng quý ba30 thg 9, 2200
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 10, 2200 đến 7 thg 10, 2200