Lịch âm Tháng 4 năm 2197




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

30
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2197



Trăng non18 thg 3, 2197
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 3, 2197 đến 25 thg 3, 2197
Trăng đầu quý26 thg 3, 2197
Trăng mọc từ 27 thg 3, 2197 đến 1 thg 4, 2197
Trăng tròn2 thg 4, 2197
Trăng khuyết từ 3 thg 4, 2197 đến 8 thg 4, 2197
Trăng quý ba9 thg 4, 2197
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 4, 2197 đến 16 thg 4, 2197
Trăng non17 thg 4, 2197
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 4, 2197 đến 23 thg 4, 2197
Trăng đầu quý24 thg 4, 2197
Trăng mọc từ 25 thg 4, 2197 đến 30 thg 4, 2197
Trăng tròn1 thg 5, 2197
Trăng khuyết từ 2 thg 5, 2197 đến 7 thg 5, 2197
Trăng quý ba8 thg 5, 2197
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 5, 2197 đến 16 thg 5, 2197