Lịch âm Tháng 1 năm 2196




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2196



Trăng non1 thg 12, 2195
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 2195 đến 8 thg 12, 2195
Trăng đầu quý9 thg 12, 2195
Trăng mọc từ 10 thg 12, 2195 đến 16 thg 12, 2195
Trăng tròn17 thg 12, 2195
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 2195 đến 22 thg 12, 2195
Trăng quý ba23 thg 12, 2195
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 2195 đến 30 thg 12, 2195
Trăng non31 thg 12, 2195
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 1, 2196 đến 7 thg 1, 2196
Trăng đầu quý8 thg 1, 2196
Trăng mọc từ 9 thg 1, 2196 đến 14 thg 1, 2196
Trăng tròn15 thg 1, 2196
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 2196 đến 21 thg 1, 2196
Trăng quý ba22 thg 1, 2196
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 2196 đến 28 thg 1, 2196
Trăng non29 thg 1, 2196
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 1, 2196 đến 5 thg 2, 2196
Trăng đầu quý6 thg 2, 2196
Trăng mọc từ 7 thg 2, 2196 đến 12 thg 2, 2196
Trăng tròn13 thg 2, 2196
Trăng khuyết từ 14 thg 2, 2196 đến 19 thg 2, 2196
Trăng quý ba20 thg 2, 2196
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 2, 2196 đến 27 thg 2, 2196