Lịch âm Tháng 9 năm 2195




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2195



Trăng non5 thg 8, 2195
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 8, 2195 đến 11 thg 8, 2195
Trăng đầu quý12 thg 8, 2195
Trăng mọc từ 13 thg 8, 2195 đến 19 thg 8, 2195
Trăng tròn20 thg 8, 2195
Trăng khuyết từ 21 thg 8, 2195 đến 27 thg 8, 2195
Trăng quý ba28 thg 8, 2195
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 8, 2195 đến 3 thg 9, 2195
Trăng non4 thg 9, 2195
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 9, 2195 đến 10 thg 9, 2195
Trăng đầu quý11 thg 9, 2195
Trăng mọc từ 12 thg 9, 2195 đến 18 thg 9, 2195
Trăng tròn19 thg 9, 2195
Trăng khuyết từ 20 thg 9, 2195 đến 25 thg 9, 2195
Trăng quý ba26 thg 9, 2195
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 9, 2195 đến 2 thg 10, 2195