Lịch âm Tháng 5 năm 2195




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2195



Trăng non10 thg 4, 2195
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 4, 2195 đến 16 thg 4, 2195
Trăng đầu quý17 thg 4, 2195
Trăng mọc từ 18 thg 4, 2195 đến 23 thg 4, 2195
Trăng tròn24 thg 4, 2195
Trăng khuyết từ 25 thg 4, 2195 đến 1 thg 5, 2195
Trăng quý ba2 thg 5, 2195
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 5, 2195 đến 8 thg 5, 2195
Trăng non9 thg 5, 2195
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 5, 2195 đến 15 thg 5, 2195
Trăng đầu quý16 thg 5, 2195
Trăng mọc từ 17 thg 5, 2195 đến 22 thg 5, 2195
Trăng tròn23 thg 5, 2195
Trăng khuyết từ 24 thg 5, 2195 đến 30 thg 5, 2195
Trăng quý ba31 thg 5, 2195
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 6, 2195 đến 7 thg 6, 2195