Lịch âm Tháng 11 năm 2193




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2193



Trăng non24 thg 10, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 10, 2193 đến 31 thg 10, 2193
Trăng đầu quý1 thg 11, 2193
Trăng mọc từ 2 thg 11, 2193 đến 7 thg 11, 2193
Trăng tròn8 thg 11, 2193
Trăng khuyết từ 9 thg 11, 2193 đến 14 thg 11, 2193
Trăng quý ba15 thg 11, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 11, 2193 đến 22 thg 11, 2193
Trăng non23 thg 11, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 11, 2193 đến 30 thg 11, 2193
Trăng đầu quý1 thg 12, 2193
Trăng mọc từ 2 thg 12, 2193 đến 7 thg 12, 2193
Trăng tròn8 thg 12, 2193
Trăng khuyết từ 9 thg 12, 2193 đến 14 thg 12, 2193
Trăng quý ba15 thg 12, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 12, 2193 đến 22 thg 12, 2193
Trăng non23 thg 12, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 12, 2193 đến 29 thg 12, 2193
Trăng đầu quý30 thg 12, 2193
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2193 đến 5 thg 1, 2194
Trăng tròn6 thg 1, 2194
Trăng khuyết từ 7 thg 1, 2194 đến 13 thg 1, 2194
Trăng quý ba14 thg 1, 2194
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 1, 2194 đến 21 thg 1, 2194