Lịch âm Tháng 10 năm 2193




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2193



Trăng non25 thg 9, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 9, 2193 đến 2 thg 10, 2193
Trăng đầu quý3 thg 10, 2193
Trăng mọc từ 4 thg 10, 2193 đến 9 thg 10, 2193
Trăng tròn10 thg 10, 2193
Trăng khuyết từ 11 thg 10, 2193 đến 16 thg 10, 2193
Trăng quý ba17 thg 10, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 10, 2193 đến 23 thg 10, 2193
Trăng non24 thg 10, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 10, 2193 đến 31 thg 10, 2193
Trăng đầu quý1 thg 11, 2193
Trăng mọc từ 2 thg 11, 2193 đến 7 thg 11, 2193
Trăng tròn8 thg 11, 2193
Trăng khuyết từ 9 thg 11, 2193 đến 14 thg 11, 2193
Trăng quý ba15 thg 11, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 11, 2193 đến 22 thg 11, 2193