Lịch âm Tháng 9 năm 2193




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2193



Trăng non26 thg 8, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 8, 2193 đến 2 thg 9, 2193
Trăng đầu quý3 thg 9, 2193
Trăng mọc từ 4 thg 9, 2193 đến 10 thg 9, 2193
Trăng tròn11 thg 9, 2193
Trăng khuyết từ 12 thg 9, 2193 đến 16 thg 9, 2193
Trăng quý ba17 thg 9, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 9, 2193 đến 24 thg 9, 2193
Trăng non25 thg 9, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 9, 2193 đến 2 thg 10, 2193
Trăng đầu quý3 thg 10, 2193
Trăng mọc từ 4 thg 10, 2193 đến 9 thg 10, 2193
Trăng tròn10 thg 10, 2193
Trăng khuyết từ 11 thg 10, 2193 đến 16 thg 10, 2193
Trăng quý ba17 thg 10, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 10, 2193 đến 23 thg 10, 2193