Lịch âm Tháng 6 năm 2193




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2193



Trăng non1 thg 5, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 2193 đến 6 thg 5, 2193
Trăng đầu quý7 thg 5, 2193
Trăng mọc từ 8 thg 5, 2193 đến 15 thg 5, 2193
Trăng tròn16 thg 5, 2193
Trăng khuyết từ 17 thg 5, 2193 đến 22 thg 5, 2193
Trăng quý ba23 thg 5, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 5, 2193 đến 29 thg 5, 2193
Trăng non30 thg 5, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 5, 2193 đến 5 thg 6, 2193
Trăng đầu quý6 thg 6, 2193
Trăng mọc từ 7 thg 6, 2193 đến 13 thg 6, 2193
Trăng tròn14 thg 6, 2193
Trăng khuyết từ 15 thg 6, 2193 đến 20 thg 6, 2193
Trăng quý ba21 thg 6, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 6, 2193 đến 27 thg 6, 2193
Trăng non28 thg 6, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 6, 2193 đến 5 thg 7, 2193
Trăng đầu quý6 thg 7, 2193
Trăng mọc từ 7 thg 7, 2193 đến 13 thg 7, 2193
Trăng tròn14 thg 7, 2193
Trăng khuyết từ 15 thg 7, 2193 đến 20 thg 7, 2193
Trăng quý ba21 thg 7, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 7, 2193 đến 26 thg 7, 2193