Lịch âm Tháng 4 năm 2193




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2193



Trăng non3 thg 3, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 3, 2193 đến 9 thg 3, 2193
Trăng đầu quý10 thg 3, 2193
Trăng mọc từ 11 thg 3, 2193 đến 16 thg 3, 2193
Trăng tròn17 thg 3, 2193
Trăng khuyết từ 18 thg 3, 2193 đến 24 thg 3, 2193
Trăng quý ba25 thg 3, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 3, 2193 đến 31 thg 3, 2193
Trăng non1 thg 4, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 4, 2193 đến 7 thg 4, 2193
Trăng đầu quý8 thg 4, 2193
Trăng mọc từ 9 thg 4, 2193 đến 15 thg 4, 2193
Trăng tròn16 thg 4, 2193
Trăng khuyết từ 17 thg 4, 2193 đến 23 thg 4, 2193
Trăng quý ba24 thg 4, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 4, 2193 đến 30 thg 4, 2193
Trăng non1 thg 5, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 2193 đến 6 thg 5, 2193
Trăng đầu quý7 thg 5, 2193
Trăng mọc từ 8 thg 5, 2193 đến 15 thg 5, 2193
Trăng tròn16 thg 5, 2193
Trăng khuyết từ 17 thg 5, 2193 đến 22 thg 5, 2193
Trăng quý ba23 thg 5, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 5, 2193 đến 29 thg 5, 2193