Lịch âm Tháng 3 năm 2193




Tháng 3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 3 năm 2193



Trăng non1 thg 2, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 2, 2193 đến 7 thg 2, 2193
Trăng đầu quý8 thg 2, 2193
Trăng mọc từ 9 thg 2, 2193 đến 14 thg 2, 2193
Trăng tròn15 thg 2, 2193
Trăng khuyết từ 16 thg 2, 2193 đến 23 thg 2, 2193
Trăng quý ba24 thg 2, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 2, 2193 đến 2 thg 3, 2193
Trăng non3 thg 3, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 3, 2193 đến 9 thg 3, 2193
Trăng đầu quý10 thg 3, 2193
Trăng mọc từ 11 thg 3, 2193 đến 16 thg 3, 2193
Trăng tròn17 thg 3, 2193
Trăng khuyết từ 18 thg 3, 2193 đến 24 thg 3, 2193
Trăng quý ba25 thg 3, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 3, 2193 đến 31 thg 3, 2193