Lịch âm Tháng 1 năm 2193




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2193



Trăng non4 thg 12, 2192
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 12, 2192 đến 10 thg 12, 2192
Trăng đầu quý11 thg 12, 2192
Trăng mọc từ 12 thg 12, 2192 đến 17 thg 12, 2192
Trăng tròn18 thg 12, 2192
Trăng khuyết từ 19 thg 12, 2192 đến 25 thg 12, 2192
Trăng quý ba26 thg 12, 2192
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 2192 đến 2 thg 1, 2193
Trăng non3 thg 1, 2193
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 1, 2193 đến 9 thg 1, 2193
Trăng đầu quý10 thg 1, 2193
Trăng mọc từ 11 thg 1, 2193 đến 16 thg 1, 2193
Trăng tròn17 thg 1, 2193
Trăng khuyết từ 18 thg 1, 2193 đến 24 thg 1, 2193
Trăng quý ba25 thg 1, 2193
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 1, 2193 đến 31 thg 1, 2193