Lịch âm Tháng 12 năm 2190




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2190



Trăng non27 thg 11, 2190
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 11, 2190 đến 2 thg 12, 2190
Trăng đầu quý3 thg 12, 2190
Trăng mọc từ 4 thg 12, 2190 đến 10 thg 12, 2190
Trăng tròn11 thg 12, 2190
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 2190 đến 18 thg 12, 2190
Trăng quý ba19 thg 12, 2190
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 12, 2190 đến 25 thg 12, 2190
Trăng non26 thg 12, 2190
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 12, 2190 đến 1 thg 1, 2191
Trăng đầu quý2 thg 1, 2191
Trăng mọc từ 3 thg 1, 2191 đến 9 thg 1, 2191
Trăng tròn10 thg 1, 2191
Trăng khuyết từ 11 thg 1, 2191 đến 17 thg 1, 2191
Trăng quý ba18 thg 1, 2191
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 1, 2191 đến 24 thg 1, 2191
Trăng non25 thg 1, 2191
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 1, 2191 đến 31 thg 1, 2191
Trăng đầu quý1 thg 2, 2191
Trăng mọc từ 2 thg 2, 2191 đến 7 thg 2, 2191
Trăng tròn8 thg 2, 2191
Trăng khuyết từ 9 thg 2, 2191 đến 15 thg 2, 2191
Trăng quý ba16 thg 2, 2191
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 2, 2191 đến 22 thg 2, 2191