Lịch âm Tháng 12 năm 2189




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2189



Trăng non8 thg 11, 2189
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 11, 2189 đến 13 thg 11, 2189
Trăng đầu quý14 thg 11, 2189
Trăng mọc từ 15 thg 11, 2189 đến 21 thg 11, 2189
Trăng tròn22 thg 11, 2189
Trăng khuyết từ 23 thg 11, 2189 đến 29 thg 11, 2189
Trăng quý ba30 thg 11, 2189
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 12, 2189 đến 6 thg 12, 2189
Trăng non7 thg 12, 2189
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 12, 2189 đến 13 thg 12, 2189
Trăng đầu quý14 thg 12, 2189
Trăng mọc từ 15 thg 12, 2189 đến 21 thg 12, 2189
Trăng tròn22 thg 12, 2189
Trăng khuyết từ 23 thg 12, 2189 đến 29 thg 12, 2189
Trăng quý ba30 thg 12, 2189
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 12, 2189 đến 4 thg 1, 2190
Trăng non5 thg 1, 2190
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 1, 2190 đến 12 thg 1, 2190
Trăng đầu quý13 thg 1, 2190
Trăng mọc từ 14 thg 1, 2190 đến 20 thg 1, 2190
Trăng tròn21 thg 1, 2190
Trăng khuyết từ 22 thg 1, 2190 đến 27 thg 1, 2190
Trăng quý ba28 thg 1, 2190
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 1, 2190 đến 3 thg 2, 2190