Lịch âm Tháng 1 năm 2189




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
31

16



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2189



Trăng non17 thg 12, 2188
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 12, 2188 đến 24 thg 12, 2188
Trăng đầu quý25 thg 12, 2188
Trăng mọc từ 26 thg 12, 2188 đến 1 thg 1, 2189
Trăng tròn2 thg 1, 2189
Trăng khuyết từ 3 thg 1, 2189 đến 8 thg 1, 2189
Trăng quý ba9 thg 1, 2189
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 1, 2189 đến 15 thg 1, 2189
Trăng non16 thg 1, 2189
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 1, 2189 đến 23 thg 1, 2189
Trăng đầu quý24 thg 1, 2189
Trăng mọc từ 25 thg 1, 2189 đến 31 thg 1, 2189
Trăng tròn1 thg 2, 2189
Trăng khuyết từ 2 thg 2, 2189 đến 7 thg 2, 2189
Trăng quý ba8 thg 2, 2189
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 2, 2189 đến 13 thg 2, 2189