Lịch âm Tháng 9 năm 2185




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2185



Trăng non24 thg 8, 2185
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 8, 2185 đến 31 thg 8, 2185
Trăng đầu quý1 thg 9, 2185
Trăng mọc từ 2 thg 9, 2185 đến 8 thg 9, 2185
Trăng tròn9 thg 9, 2185
Trăng khuyết từ 10 thg 9, 2185 đến 15 thg 9, 2185
Trăng quý ba16 thg 9, 2185
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 9, 2185 đến 22 thg 9, 2185
Trăng non23 thg 9, 2185
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 9, 2185 đến 30 thg 9, 2185
Trăng đầu quý1 thg 10, 2185
Trăng mọc từ 2 thg 10, 2185 đến 8 thg 10, 2185
Trăng tròn9 thg 10, 2185
Trăng khuyết từ 10 thg 10, 2185 đến 14 thg 10, 2185
Trăng quý ba15 thg 10, 2185
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 10, 2185 đến 21 thg 10, 2185