Lịch âm Tháng 1 năm 2185




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30
31

1



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2185



Trăng non2 thg 12, 2184
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 12, 2184 đến 9 thg 12, 2184
Trăng đầu quý10 thg 12, 2184
Trăng mọc từ 11 thg 12, 2184 đến 16 thg 12, 2184
Trăng tròn17 thg 12, 2184
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 2184 đến 23 thg 12, 2184
Trăng quý ba24 thg 12, 2184
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 2184 đến 31 thg 12, 2184
Trăng non1 thg 1, 2185
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 1, 2185 đến 7 thg 1, 2185
Trăng đầu quý8 thg 1, 2185
Trăng mọc từ 9 thg 1, 2185 đến 14 thg 1, 2185
Trăng tròn15 thg 1, 2185
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 2185 đến 22 thg 1, 2185
Trăng quý ba23 thg 1, 2185
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 1, 2185 đến 30 thg 1, 2185