| Trăng non | 2 thg 11, 2184 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 11, 2184 đến 10 thg 11, 2184 | |
| Trăng đầu quý | 11 thg 11, 2184 | |
| Trăng mọc | từ 12 thg 11, 2184 đến 16 thg 11, 2184 | |
| Trăng tròn | 17 thg 11, 2184 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 11, 2184 đến 23 thg 11, 2184 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 11, 2184 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 11, 2184 đến 1 thg 12, 2184 |
| Trăng non | 2 thg 12, 2184 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 12, 2184 đến 9 thg 12, 2184 | |
| Trăng đầu quý | 10 thg 12, 2184 | |
| Trăng mọc | từ 11 thg 12, 2184 đến 16 thg 12, 2184 | |
| Trăng tròn | 17 thg 12, 2184 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 12, 2184 đến 23 thg 12, 2184 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 12, 2184 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 12, 2184 đến 31 thg 12, 2184 |
| Trăng non | 1 thg 1, 2185 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 2 thg 1, 2185 đến 7 thg 1, 2185 | |
| Trăng đầu quý | 8 thg 1, 2185 | |
| Trăng mọc | từ 9 thg 1, 2185 đến 14 thg 1, 2185 | |
| Trăng tròn | 15 thg 1, 2185 | |
| Trăng khuyết | từ 16 thg 1, 2185 đến 22 thg 1, 2185 | |
| Trăng quý ba | 23 thg 1, 2185 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 24 thg 1, 2185 đến 30 thg 1, 2185 |