Lịch âm Tháng 11 năm 2184




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2184



Trăng non4 thg 10, 2184
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 10, 2184 đến 11 thg 10, 2184
Trăng đầu quý12 thg 10, 2184
Trăng mọc từ 13 thg 10, 2184 đến 18 thg 10, 2184
Trăng tròn19 thg 10, 2184
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2184 đến 25 thg 10, 2184
Trăng quý ba26 thg 10, 2184
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 2184 đến 1 thg 11, 2184
Trăng non2 thg 11, 2184
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 11, 2184 đến 10 thg 11, 2184
Trăng đầu quý11 thg 11, 2184
Trăng mọc từ 12 thg 11, 2184 đến 16 thg 11, 2184
Trăng tròn17 thg 11, 2184
Trăng khuyết từ 18 thg 11, 2184 đến 23 thg 11, 2184
Trăng quý ba24 thg 11, 2184
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 11, 2184 đến 1 thg 12, 2184
Trăng non2 thg 12, 2184
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 12, 2184 đến 9 thg 12, 2184
Trăng đầu quý10 thg 12, 2184
Trăng mọc từ 11 thg 12, 2184 đến 16 thg 12, 2184
Trăng tròn17 thg 12, 2184
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 2184 đến 23 thg 12, 2184
Trăng quý ba24 thg 12, 2184
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 2184 đến 31 thg 12, 2184