Lịch âm Tháng 10 năm 2184




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2184



Trăng non4 thg 9, 2184
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 9, 2184 đến 11 thg 9, 2184
Trăng đầu quý12 thg 9, 2184
Trăng mọc từ 13 thg 9, 2184 đến 19 thg 9, 2184
Trăng tròn20 thg 9, 2184
Trăng khuyết từ 21 thg 9, 2184 đến 25 thg 9, 2184
Trăng quý ba26 thg 9, 2184
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 9, 2184 đến 3 thg 10, 2184
Trăng non4 thg 10, 2184
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 10, 2184 đến 11 thg 10, 2184
Trăng đầu quý12 thg 10, 2184
Trăng mọc từ 13 thg 10, 2184 đến 18 thg 10, 2184
Trăng tròn19 thg 10, 2184
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2184 đến 25 thg 10, 2184
Trăng quý ba26 thg 10, 2184
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 2184 đến 1 thg 11, 2184