Lịch âm Tháng 5 năm 2184




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2184



Trăng non10 thg 4, 2184
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 4, 2184 đến 16 thg 4, 2184
Trăng đầu quý17 thg 4, 2184
Trăng mọc từ 18 thg 4, 2184 đến 24 thg 4, 2184
Trăng tròn25 thg 4, 2184
Trăng khuyết từ 26 thg 4, 2184 đến 2 thg 5, 2184
Trăng quý ba3 thg 5, 2184
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 5, 2184 đến 8 thg 5, 2184
Trăng non9 thg 5, 2184
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 5, 2184 đến 16 thg 5, 2184
Trăng đầu quý17 thg 5, 2184
Trăng mọc từ 18 thg 5, 2184 đến 24 thg 5, 2184
Trăng tròn25 thg 5, 2184
Trăng khuyết từ 26 thg 5, 2184 đến 31 thg 5, 2184
Trăng quý ba1 thg 6, 2184
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 6, 2184 đến 7 thg 6, 2184