Lịch âm Tháng 4 năm 2184




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2184



Trăng non12 thg 3, 2184
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 3, 2184 đến 18 thg 3, 2184
Trăng đầu quý19 thg 3, 2184
Trăng mọc từ 20 thg 3, 2184 đến 25 thg 3, 2184
Trăng tròn26 thg 3, 2184
Trăng khuyết từ 27 thg 3, 2184 đến 2 thg 4, 2184
Trăng quý ba3 thg 4, 2184
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 4, 2184 đến 9 thg 4, 2184
Trăng non10 thg 4, 2184
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 4, 2184 đến 16 thg 4, 2184
Trăng đầu quý17 thg 4, 2184
Trăng mọc từ 18 thg 4, 2184 đến 24 thg 4, 2184
Trăng tròn25 thg 4, 2184
Trăng khuyết từ 26 thg 4, 2184 đến 2 thg 5, 2184
Trăng quý ba3 thg 5, 2184
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 5, 2184 đến 8 thg 5, 2184