Lịch âm Tháng 11 năm 2182




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2182



Trăng non27 thg 10, 2182
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 10, 2182 đến 2 thg 11, 2182
Trăng đầu quý3 thg 11, 2182
Trăng mọc từ 4 thg 11, 2182 đến 9 thg 11, 2182
Trăng tròn10 thg 11, 2182
Trăng khuyết từ 11 thg 11, 2182 đến 17 thg 11, 2182
Trăng quý ba18 thg 11, 2182
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 11, 2182 đến 24 thg 11, 2182
Trăng non25 thg 11, 2182
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 11, 2182 đến 1 thg 12, 2182
Trăng đầu quý2 thg 12, 2182
Trăng mọc từ 3 thg 12, 2182 đến 8 thg 12, 2182
Trăng tròn9 thg 12, 2182
Trăng khuyết từ 10 thg 12, 2182 đến 16 thg 12, 2182
Trăng quý ba17 thg 12, 2182
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 12, 2182 đến 24 thg 12, 2182
Trăng non25 thg 12, 2182
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 2182 đến 31 thg 12, 2182
Trăng đầu quý1 thg 1, 2183
Trăng mọc từ 2 thg 1, 2183 đến 7 thg 1, 2183
Trăng tròn8 thg 1, 2183
Trăng khuyết từ 9 thg 1, 2183 đến 15 thg 1, 2183
Trăng quý ba16 thg 1, 2183
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2183 đến 22 thg 1, 2183