Lịch âm Tháng 1 năm 2182




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2182



Trăng non6 thg 12, 2181
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 2181 đến 12 thg 12, 2181
Trăng đầu quý13 thg 12, 2181
Trăng mọc từ 14 thg 12, 2181 đến 19 thg 12, 2181
Trăng tròn20 thg 12, 2181
Trăng khuyết từ 21 thg 12, 2181 đến 27 thg 12, 2181
Trăng quý ba28 thg 12, 2181
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 12, 2181 đến 3 thg 1, 2182
Trăng non4 thg 1, 2182
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 1, 2182 đến 10 thg 1, 2182
Trăng đầu quý11 thg 1, 2182
Trăng mọc từ 12 thg 1, 2182 đến 18 thg 1, 2182
Trăng tròn19 thg 1, 2182
Trăng khuyết từ 20 thg 1, 2182 đến 26 thg 1, 2182
Trăng quý ba27 thg 1, 2182
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 1, 2182 đến 2 thg 2, 2182