Lịch âm Tháng 1 năm 2181




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

30
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2181



Trăng non16 thg 12, 2180
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 12, 2180 đến 22 thg 12, 2180
Trăng đầu quý23 thg 12, 2180
Trăng mọc từ 24 thg 12, 2180 đến 30 thg 12, 2180
Trăng tròn31 thg 12, 2180
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2181 đến 7 thg 1, 2181
Trăng quý ba8 thg 1, 2181
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 1, 2181 đến 14 thg 1, 2181
Trăng non15 thg 1, 2181
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 1, 2181 đến 21 thg 1, 2181
Trăng đầu quý22 thg 1, 2181
Trăng mọc từ 23 thg 1, 2181 đến 29 thg 1, 2181
Trăng tròn30 thg 1, 2181
Trăng khuyết từ 31 thg 1, 2181 đến 5 thg 2, 2181
Trăng quý ba6 thg 2, 2181
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 2, 2181 đến 12 thg 2, 2181