Lịch âm Tháng 1 năm 2179




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

25
2

26
3

27
4

28
5

29
6

30
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2179



Trăng non8 thg 12, 2178
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 12, 2178 đến 15 thg 12, 2178
Trăng đầu quý16 thg 12, 2178
Trăng mọc từ 17 thg 12, 2178 đến 23 thg 12, 2178
Trăng tròn24 thg 12, 2178
Trăng khuyết từ 25 thg 12, 2178 đến 30 thg 12, 2178
Trăng quý ba31 thg 12, 2178
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 1, 2179 đến 6 thg 1, 2179
Trăng non7 thg 1, 2179
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 1, 2179 đến 14 thg 1, 2179
Trăng đầu quý15 thg 1, 2179
Trăng mọc từ 16 thg 1, 2179 đến 22 thg 1, 2179
Trăng tròn23 thg 1, 2179
Trăng khuyết từ 24 thg 1, 2179 đến 28 thg 1, 2179
Trăng quý ba29 thg 1, 2179
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 1, 2179 đến 5 thg 2, 2179