| Trăng non | 11 thg 10, 2178 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 12 thg 10, 2178 đến 17 thg 10, 2178 | |
| Trăng đầu quý | 18 thg 10, 2178 | |
| Trăng mọc | từ 19 thg 10, 2178 đến 25 thg 10, 2178 | |
| Trăng tròn | 26 thg 10, 2178 | |
| Trăng khuyết | từ 27 thg 10, 2178 đến 1 thg 11, 2178 | |
| Trăng quý ba | 2 thg 11, 2178 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 3 thg 11, 2178 đến 8 thg 11, 2178 |
| Trăng non | 9 thg 11, 2178 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 10 thg 11, 2178 đến 16 thg 11, 2178 | |
| Trăng đầu quý | 17 thg 11, 2178 | |
| Trăng mọc | từ 18 thg 11, 2178 đến 24 thg 11, 2178 | |
| Trăng tròn | 25 thg 11, 2178 | |
| Trăng khuyết | từ 26 thg 11, 2178 đến 1 thg 12, 2178 | |
| Trăng quý ba | 2 thg 12, 2178 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 3 thg 12, 2178 đến 7 thg 12, 2178 |
| Trăng non | 8 thg 12, 2178 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 9 thg 12, 2178 đến 15 thg 12, 2178 | |
| Trăng đầu quý | 16 thg 12, 2178 | |
| Trăng mọc | từ 17 thg 12, 2178 đến 23 thg 12, 2178 | |
| Trăng tròn | 24 thg 12, 2178 | |
| Trăng khuyết | từ 25 thg 12, 2178 đến 30 thg 12, 2178 | |
| Trăng quý ba | 31 thg 12, 2178 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 1 thg 1, 2179 đến 6 thg 1, 2179 |