Lịch âm Tháng 9 năm 2177




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2177



Trăng non23 thg 8, 2177
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 8, 2177 đến 29 thg 8, 2177
Trăng đầu quý30 thg 8, 2177
Trăng mọc từ 31 thg 8, 2177 đến 7 thg 9, 2177
Trăng tròn8 thg 9, 2177
Trăng khuyết từ 9 thg 9, 2177 đến 14 thg 9, 2177
Trăng quý ba15 thg 9, 2177
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 9, 2177 đến 21 thg 9, 2177
Trăng non22 thg 9, 2177
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 9, 2177 đến 28 thg 9, 2177
Trăng đầu quý29 thg 9, 2177
Trăng mọc từ 30 thg 9, 2177 đến 6 thg 10, 2177
Trăng tròn7 thg 10, 2177
Trăng khuyết từ 8 thg 10, 2177 đến 13 thg 10, 2177
Trăng quý ba14 thg 10, 2177
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 10, 2177 đến 20 thg 10, 2177