Lịch âm Tháng 12 năm 2176




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2176



Trăng non1 thg 11, 2176
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 11, 2176 đến 8 thg 11, 2176
Trăng đầu quý9 thg 11, 2176
Trăng mọc từ 10 thg 11, 2176 đến 15 thg 11, 2176
Trăng tròn16 thg 11, 2176
Trăng khuyết từ 17 thg 11, 2176 đến 22 thg 11, 2176
Trăng quý ba23 thg 11, 2176
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 11, 2176 đến 30 thg 11, 2176
Trăng non1 thg 12, 2176
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 2176 đến 8 thg 12, 2176
Trăng đầu quý9 thg 12, 2176
Trăng mọc từ 10 thg 12, 2176 đến 15 thg 12, 2176
Trăng tròn16 thg 12, 2176
Trăng khuyết từ 17 thg 12, 2176 đến 21 thg 12, 2176
Trăng quý ba22 thg 12, 2176
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 12, 2176 đến 29 thg 12, 2176
Trăng non30 thg 12, 2176
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 2176 đến 6 thg 1, 2177
Trăng đầu quý7 thg 1, 2177
Trăng mọc từ 8 thg 1, 2177 đến 13 thg 1, 2177
Trăng tròn14 thg 1, 2177
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 2177 đến 20 thg 1, 2177
Trăng quý ba21 thg 1, 2177
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 1, 2177 đến 28 thg 1, 2177
Trăng non29 thg 1, 2177
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 1, 2177 đến 5 thg 2, 2177
Trăng đầu quý6 thg 2, 2177
Trăng mọc từ 7 thg 2, 2177 đến 11 thg 2, 2177
Trăng tròn12 thg 2, 2177
Trăng khuyết từ 13 thg 2, 2177 đến 19 thg 2, 2177
Trăng quý ba20 thg 2, 2177
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 2, 2177 đến 27 thg 2, 2177