Lịch âm Tháng 9 năm 2176




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

30
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2176



Trăng non4 thg 8, 2176
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 8, 2176 đến 11 thg 8, 2176
Trăng đầu quý12 thg 8, 2176
Trăng mọc từ 13 thg 8, 2176 đến 19 thg 8, 2176
Trăng tròn20 thg 8, 2176
Trăng khuyết từ 21 thg 8, 2176 đến 26 thg 8, 2176
Trăng quý ba27 thg 8, 2176
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 8, 2176 đến 2 thg 9, 2176
Trăng non3 thg 9, 2176
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 9, 2176 đến 9 thg 9, 2176
Trăng đầu quý10 thg 9, 2176
Trăng mọc từ 11 thg 9, 2176 đến 17 thg 9, 2176
Trăng tròn18 thg 9, 2176
Trăng khuyết từ 19 thg 9, 2176 đến 24 thg 9, 2176
Trăng quý ba25 thg 9, 2176
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 9, 2176 đến 1 thg 10, 2176