Lịch âm Tháng 4 năm 2176




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2176



Trăng non11 thg 3, 2176
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 3, 2176 đến 16 thg 3, 2176
Trăng đầu quý17 thg 3, 2176
Trăng mọc từ 18 thg 3, 2176 đến 24 thg 3, 2176
Trăng tròn25 thg 3, 2176
Trăng khuyết từ 26 thg 3, 2176 đến 1 thg 4, 2176
Trăng quý ba2 thg 4, 2176
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 4, 2176 đến 8 thg 4, 2176
Trăng non9 thg 4, 2176
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 4, 2176 đến 15 thg 4, 2176
Trăng đầu quý16 thg 4, 2176
Trăng mọc từ 17 thg 4, 2176 đến 22 thg 4, 2176
Trăng tròn23 thg 4, 2176
Trăng khuyết từ 24 thg 4, 2176 đến 30 thg 4, 2176
Trăng quý ba1 thg 5, 2176
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 5, 2176 đến 7 thg 5, 2176