Lịch âm Tháng 5 năm 2175




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11
31

12



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2175



Trăng non20 thg 4, 2175
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 4, 2175 đến 26 thg 4, 2175
Trăng đầu quý27 thg 4, 2175
Trăng mọc từ 28 thg 4, 2175 đến 4 thg 5, 2175
Trăng tròn5 thg 5, 2175
Trăng khuyết từ 6 thg 5, 2175 đến 12 thg 5, 2175
Trăng quý ba13 thg 5, 2175
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 5, 2175 đến 19 thg 5, 2175
Trăng non20 thg 5, 2175
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 5, 2175 đến 26 thg 5, 2175
Trăng đầu quý27 thg 5, 2175
Trăng mọc từ 28 thg 5, 2175 đến 3 thg 6, 2175
Trăng tròn4 thg 6, 2175
Trăng khuyết từ 5 thg 6, 2175 đến 10 thg 6, 2175
Trăng quý ba11 thg 6, 2175
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 6, 2175 đến 17 thg 6, 2175