Lịch âm Tháng 3 năm 2175




Tháng 3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9
31

10



Các tuần trăng vào Tháng 3 năm 2175



Trăng non21 thg 2, 2175
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 2, 2175 đến 26 thg 2, 2175
Trăng đầu quý27 thg 2, 2175
Trăng mọc từ 28 thg 2, 2175 đến 6 thg 3, 2175
Trăng tròn7 thg 3, 2175
Trăng khuyết từ 8 thg 3, 2175 đến 14 thg 3, 2175
Trăng quý ba15 thg 3, 2175
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 3, 2175 đến 21 thg 3, 2175
Trăng non22 thg 3, 2175
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 3, 2175 đến 28 thg 3, 2175
Trăng đầu quý29 thg 3, 2175
Trăng mọc từ 30 thg 3, 2175 đến 5 thg 4, 2175
Trăng tròn6 thg 4, 2175
Trăng khuyết từ 7 thg 4, 2175 đến 12 thg 4, 2175
Trăng quý ba13 thg 4, 2175
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 4, 2175 đến 19 thg 4, 2175