Lịch âm Tháng 9 năm 2174




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2174



Trăng non27 thg 8, 2174
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 8, 2174 đến 3 thg 9, 2174
Trăng đầu quý4 thg 9, 2174
Trăng mọc từ 5 thg 9, 2174 đến 10 thg 9, 2174
Trăng tròn11 thg 9, 2174
Trăng khuyết từ 12 thg 9, 2174 đến 16 thg 9, 2174
Trăng quý ba17 thg 9, 2174
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 9, 2174 đến 24 thg 9, 2174
Trăng non25 thg 9, 2174
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 9, 2174 đến 2 thg 10, 2174
Trăng đầu quý3 thg 10, 2174
Trăng mọc từ 4 thg 10, 2174 đến 9 thg 10, 2174
Trăng tròn10 thg 10, 2174
Trăng khuyết từ 11 thg 10, 2174 đến 16 thg 10, 2174
Trăng quý ba17 thg 10, 2174
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 10, 2174 đến 24 thg 10, 2174