Lịch âm Tháng 5 năm 2174




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2174



Trăng non1 thg 4, 2174
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 4, 2174 đến 7 thg 4, 2174
Trăng đầu quý8 thg 4, 2174
Trăng mọc từ 9 thg 4, 2174 đến 16 thg 4, 2174
Trăng tròn17 thg 4, 2174
Trăng khuyết từ 18 thg 4, 2174 đến 23 thg 4, 2174
Trăng quý ba24 thg 4, 2174
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 4, 2174 đến 30 thg 4, 2174
Trăng non1 thg 5, 2174
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 2174 đến 7 thg 5, 2174
Trăng đầu quý8 thg 5, 2174
Trăng mọc từ 9 thg 5, 2174 đến 15 thg 5, 2174
Trăng tròn16 thg 5, 2174
Trăng khuyết từ 17 thg 5, 2174 đến 22 thg 5, 2174
Trăng quý ba23 thg 5, 2174
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 5, 2174 đến 29 thg 5, 2174
Trăng non30 thg 5, 2174
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 5, 2174 đến 6 thg 6, 2174
Trăng đầu quý7 thg 6, 2174
Trăng mọc từ 8 thg 6, 2174 đến 14 thg 6, 2174
Trăng tròn15 thg 6, 2174
Trăng khuyết từ 16 thg 6, 2174 đến 20 thg 6, 2174
Trăng quý ba21 thg 6, 2174
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 6, 2174 đến 27 thg 6, 2174