Lịch âm Tháng 3 năm 2173




Tháng 3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 3 năm 2173



Trăng non12 thg 2, 2173
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 2, 2173 đến 18 thg 2, 2173
Trăng đầu quý19 thg 2, 2173
Trăng mọc từ 20 thg 2, 2173 đến 26 thg 2, 2173
Trăng tròn27 thg 2, 2173
Trăng khuyết từ 28 thg 2, 2173 đến 5 thg 3, 2173
Trăng quý ba6 thg 3, 2173
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 3, 2173 đến 12 thg 3, 2173
Trăng non13 thg 3, 2173
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 3, 2173 đến 20 thg 3, 2173
Trăng đầu quý21 thg 3, 2173
Trăng mọc từ 22 thg 3, 2173 đến 28 thg 3, 2173
Trăng tròn29 thg 3, 2173
Trăng khuyết từ 30 thg 3, 2173 đến 4 thg 4, 2173
Trăng quý ba5 thg 4, 2173
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 4, 2173 đến 11 thg 4, 2173