Lịch âm Tháng 11 năm 2172




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2172



Trăng non17 thg 10, 2172
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 10, 2172 đến 23 thg 10, 2172
Trăng đầu quý24 thg 10, 2172
Trăng mọc từ 25 thg 10, 2172 đến 30 thg 10, 2172
Trăng tròn31 thg 10, 2172
Trăng khuyết từ 1 thg 11, 2172 đến 7 thg 11, 2172
Trăng quý ba8 thg 11, 2172
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 11, 2172 đến 15 thg 11, 2172
Trăng non16 thg 11, 2172
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 11, 2172 đến 21 thg 11, 2172
Trăng đầu quý22 thg 11, 2172
Trăng mọc từ 23 thg 11, 2172 đến 29 thg 11, 2172
Trăng tròn30 thg 11, 2172
Trăng khuyết từ 1 thg 12, 2172 đến 7 thg 12, 2172
Trăng quý ba8 thg 12, 2172
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 12, 2172 đến 14 thg 12, 2172
Trăng non15 thg 12, 2172
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2172 đến 21 thg 12, 2172
Trăng đầu quý22 thg 12, 2172
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2172 đến 28 thg 12, 2172
Trăng tròn29 thg 12, 2172
Trăng khuyết từ 30 thg 12, 2172 đến 5 thg 1, 2173
Trăng quý ba6 thg 1, 2173
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2173 đến 12 thg 1, 2173